--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa mỹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa mỹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa mỹ
+ adjective
fine; beautiful; florid; flowery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoa mỹ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoa mỹ"
:
hoa màu
hoa mơ
hoa mỹ
họa may
họa mi
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
hoa mỹ
:
fine; beautiful; florid; flowery
+
nhàn nhã
:
easy; free; unoccupied
+
marquis
:
hầu tước
+
tâm hồn
:
soul
+
half-hardy
:
(thực vật) trồng được ở mọi thời tiết, trừ thời tiết sương giá; cần được bảo vệ để tránh giá rét, sương giá